Điện áp cao tụ gốm Disc

Tụ điện HVC _ Nhà sản xuất tụ điện đĩa gốm điện áp cao 丨 Các nhà sản xuất tụ điện gốm sứ 丨
High Voltage 丨 High Voltage Power Supply Tụ 丨 High Voltage Transformer tụ 丨 cao áp
Tụ Y X-ray Power Supply Tụ 丨 丨 NDT tụ 丨 Quân High Voltage Tụ 丨
Plasma Generator tụ 丨 CT Máy Tụ 丨 Tụ Nhà cung cấp 丨 High Voltage Powder Coating
Tụ điện Dust Removal 丨 丨 tụ tụ nhân điện áp cao 丨 Particle Accelerator
Power Supply Tụ 丨 High Voltage tụ cho Sales

50KV 500pf (50KV 501K) N4700 High Voltage Gạch Disc Tụ

1. Điện áp danh định cao 50KV, 500pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 0.2% 4. N4700

40KV 500pf (40KV 501K) N4700 High Voltage Gạch đĩa Tụ,

1. Điện áp danh định cao 40KV, 500pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 0.2% 4. N4700

30KV 500pf (30KV 501K) N4700 High Voltage Gạch Disc Tụ

1. Điện áp danh định cao 30KV, 500pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 0.2% 4. N4700

HV Gạch đĩa Mũ 20KV 4700pf (20KV 472M)

1. Điện áp danh định cao 20KV, 4700pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 2% 4. Y5U

Tụ điện HVC - Nắp đĩa gốm HV 20KV 10000pf (20KV 103M)

1. Điện áp danh định cao 20KV, 10000pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 2% 4. Y5U

Tụ điện HVC - Nắp đĩa gốm HV 15KV 10000pf (15KV 103M)

1. Điện áp danh định cao 15KV, 10000pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 2% 4. Y5U

40kv 10000pf (40KV 103) HV Radial chì Disc Tụ gốm

1. Điện áp danh định cao 40KV, 10000pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 2% 4. Y5U

HVC Capacitor- High Voltage Gạch Tụ 30kv đầy đủ đặc điểm kỹ thuật.

HVC Tụ là chuyên nghiệp nhà sản xuất gốm tụ đĩa, spec có sẵn của chúng tôi trong 30kv tụ đĩa gốm như sau:

HVC TỤ-10Kv High Voltage Tụ gốm,

10kv 223z, 10kv 22000pf 20%, 10KV 10000pf, 10KV 103M 20%, 10kv 682m, 10kv 6800pf 20%, 10kv 502m 10kv 5000pf 20%, 10KV 4700pf, 10KV 472M, 10KV 3300pf, 10KV 332M, 10KV 2200pf, 10KV 222M 10KV 1000pf , 10KV 102K, 10kv 561k, 10kv 560pf 10%, 10kv 681k, 10kv 680pf 10%, 10KV 470pf 10KV 471K, 10KV 330pf, 10KV 331K, 10KV 220pf, 10KV 221K, 10KV 150pf, 10KV 151K, 10KV 100pf, 10KV 101K