- Trang chủ
- Nhà sản xuất tụ điện cao áp
- Tụ điện cao thế
- Điện áp cao tụ gốm Disc
- HVC Tụ - High Voltage Gạch đĩa Tụ 1kv để 8kv, chi tiết Spec.
Tụ điện HVC - Tụ điện đĩa gốm cao áp 1kv đến 8kv, Thông số chi tiết.
HVC Tụ 1kv để 8kv chi tiết spec: 1kv 101, 1kv 150pf, 1kv 220pf, 1kv 470pf, 1kv 2200pf, 2kv 100pf, 2kv 150pf, 2kv 220pf, 2kv 560pf, 2kv 1000pf, 2kv 2200pf, 2kv 6800pf, 3kv 330pf, 3kv 560pf, 3kv 680pf, 3kv 2200pf, 3kv 6800pf ......
- Chung Chi tiết
- Thông tin kỹ thuật
- Đặt hàng Enquiry
- Tài liệu
- Sản phẩm tương tự
Gạch Disc tụ lớp 1 và 2,1KVdc Để 50KVdc, General Purpose
TIÊU CHUẨN SỐ PHẦN:
Đối với nắp gốm cao áp nhỏ hơn 1kv đến 8kv, thông số chi tiết có sẵn của chúng tôi như sau:
Tụ 1kv 101, tụ 1kv 100pf, tụ 1kv 151, tụ 1kv 150pf, tụ 1kv 221,
Mua Đi-ốt cao áp 2CL2FM 20KV 100mA 100ns, Thay thế đi-ốt HVCA EDI của 2CL2FM
Mua Điốt cao áp | Nhà sản xuất đi-ốt chỉnh lưu đa nhân 10KV, 20KV, 30KV
Tụ 1kv 220pf, 1kv 331, 1kv 330pf tụ, 1kv 471,1kv 470pf tụ, 1kv 561,1kv 560pf
tụ điện, 1kv 681,1kv 680pf, 1kv 680pf tụ, 1kv 102, 1kv 1000pf, 1kv 1000pf tụ, 1kv 222,
1kv 2200pf, 1kv 2200pf tụ, 1kv 332,1kv 3300pf, 1kv 3300pf tụ, 1kv 472,1kv 4700pf tụ điện,
1kv 682,1kv 6800pf tụ, 1kv 103,1kv 10000pf tụ, 1kv 223,1kv 22000pf tụ.
Tụ 2kv 101, tụ 2kv 100pf, tụ 2kv 151, tụ 2kv 150pf, tụ 2kv 221,
Tụ 2kv 220pf, tụ 2kv 331,2kv 330pf, tụ 2kv 471,2kv 470pf, tụ 2kv 561,2kv 560pf
2kv 681,2kv 680pf, 2kv 680pf tụ, 2kv 102,2kv 1000pf, 2kv 1000pf tụ, 2kv 222m, 2kv 2200pf
2kv 2200pf tụ, 2kv 332k, 2kv 3300pf, 2kv 3300pf tụ, 2kv 472,2kv 4700pf tụ, 2kv 682
2kv 6800pf tụ, 2kv 103,2kv 10000pf tụ, 2kv 223,2kv 22000pf tụ
Tụ 3kv 101, tụ 3kv 100pf, tụ 3kv 151, tụ 3kv 150pf, tụ 3kv 221
Tụ 3kv 220pf, tụ 3kv 331,3kv 330pf, tụ 3kv 471,3kv 470pf, tụ 3kv 561,3kv 560pf
3kv 681,3kv 680pf, 3kv 680pf tụ, 3kv 102,3kv 1000pf, 3kv 1000pf tụ, 3kv 222m, 3kv 2200pf
3kv 2200pf tụ, 3kv 332k, 3kv 3300pf, 3kv 3300pf tụ, 3kv 472,3kv 4700pf tụ, 3kv 682
3kv 6800pf tụ, 3kv 103,3kv 10000pf tụ, 3kv 223,3kv 22000pf tụ
Tụ 4kv 101, tụ 4kv 100pf, tụ 4kv 151, tụ 4kv 150pf, tụ 4kv 221
Tụ 4kv 220pf, tụ 4kv 331,4kv 330pf, tụ 4kv 471,4kv 470pf, tụ 4kv 561,4kv 560pf
4kv 681,4kv 680pf, 4kv 680pf tụ, 4kv 102,4kv 1000pf, 4kv 1nf, 4kv 1000pf tụ, 4kv 222m
4kv 2200pf, 4kv 2.2nf, 4kv 2200pf tụ, 4kv 332k, 4kv 3300pf, 4kv 3300pf tụ, 4kv 3.3nf
4kv 472,4kv 4700pf tụ, 4kv 682,4kv 6800pf tụ, 4kv 6.8nf, 4kv 103,4kv 10000pf tụ
4kv 223,4kv 22000pf tụ
Tụ 6kv 101, tụ 6kv 100pf, tụ 6kv 151, tụ 6kv 150pf, tụ 6kv 221
Mua sản phẩm thay thế cho KEMET C330C823J5G5TA CAP CER RAD 82NF 50V C0G 5%
Mua Giải pháp thay thế cho KEMET C323C119BAG5TA CAP CER 1.1PF 250V C0G/NP0 RAD
Mua Giải pháp thay thế cho KEMET C323C169BAG5TA CAP CER 1.6PF 250V C0G/NP0 RAD
Mua Giải pháp thay thế cho KEMET C322C229B3G5TA CAP CER 2.2PF 25V C0G/NP0 RADIAL
Tụ 6kv 220pf, tụ 6kv 331,6kv 330pf, tụ 6kv 471,6kv 470pf, tụ 6kv 561,6kv 560pf
6kv 681,6kv 680pf, 6kv 680pf tụ, 6kv 102,6kv 1000pf, 6kv 1000pf tụ, 6kv 222m, 6kv 2200pf
6kv 2200pf tụ, 6kv 332k, 6kv 3300pf, 6kv 3300pf tụ, 6kv 472,6kv 4700pf tụ
6kv 682,6kv 6800pf tụ, 6kv 103,6kv 10000pf tụ, 6kv 223,6kv 22000pf tụ
Tụ 8kv 101, tụ 8kv 100pf, tụ 8kv 151, tụ 8kv 150pf, tụ 8kv 221
Tụ 8kv 220pf, tụ 8kv 331,8kv 330pf, tụ 8kv 471,8kv 470pf, tụ 8kv 561,8kv 560pf
8kv 681,8kv 680pf, 8kv 680pf tụ, 8kv 102,8kv 1000pf, 8kv 1000pf tụ, 8kv 222m, 8kv 2200pf
8kv 2200pf tụ, 8kv 332k, 8kv 3300pf, 8kv 3300pf tụ, 8kv 472,8kv 4700pf tụ, 8kv 682
8kv 6800pf tụ, 8kv 103,8kv 10000pf tụ, 8kv 223,8kv 22000pf tụ
Tụ 1kv 101, tụ 1kv 100pf, tụ 1kv 151, tụ 1kv 150pf, tụ 1kv 221,
Tụ 1kv 220pf, 1kv 331, 1kv 330pf tụ, 1kv 471,1kv 470pf tụ, 1kv 561,1kv 560pf
tụ điện, 1kv 681,1kv 680pf, 1kv 680pf tụ, 1kv 102, 1kv 1000pf, 1kv 1000pf tụ, 1kv 222,
1kv 2200pf, 1kv 2200pf tụ, 1kv 332,1kv 3300pf, 1kv 3300pf tụ, 1kv 472,1kv 4700pf tụ điện,
1kv 682,1kv 6800pf tụ, 1kv 103,1kv 10000pf tụ, 1kv 223,1kv 22000pf tụ.
Tụ 2kv 101, tụ 2kv 100pf, tụ 2kv 151, tụ 2kv 150pf, tụ 2kv 221,
Tụ 2kv 220pf, tụ 2kv 331,2kv 330pf, tụ 2kv 471,2kv 470pf, tụ 2kv 561,2kv 560pf
2kv 681,2kv 680pf, 2kv 680pf tụ, 2kv 102,2kv 1000pf, 2kv 1000pf tụ, 2kv 222m, 2kv 2200pf
2kv 2200pf tụ, 2kv 332k, 2kv 3300pf, 2kv 3300pf tụ, 2kv 472,2kv 4700pf tụ, 2kv 682
2kv 6800pf tụ, 2kv 103,2kv 10000pf tụ, 2kv 223,2kv 22000pf tụ
Tụ 3kv 101, tụ 3kv 100pf, tụ 3kv 151, tụ 3kv 150pf, tụ 3kv 221
Tụ 3kv 220pf, tụ 3kv 331,3kv 330pf, tụ 3kv 471,3kv 470pf, tụ 3kv 561,3kv 560pf
3kv 681,3kv 680pf, 3kv 680pf tụ, 3kv 102,3kv 1000pf, 3kv 1000pf tụ, 3kv 222m, 3kv 2200pf
3kv 2200pf tụ, 3kv 332k, 3kv 3300pf, 3kv 3300pf tụ, 3kv 472,3kv 4700pf tụ, 3kv 682
3kv 6800pf tụ, 3kv 103,3kv 10000pf tụ, 3kv 223,3kv 22000pf tụ
Tụ 4kv 101, tụ 4kv 100pf, tụ 4kv 151, tụ 4kv 150pf, tụ 4kv 221
Tụ 4kv 220pf, tụ 4kv 331,4kv 330pf, tụ 4kv 471,4kv 470pf, tụ 4kv 561,4kv 560pf
4kv 681,4kv 680pf, 4kv 680pf tụ, 4kv 102,4kv 1000pf, 4kv 1nf, 4kv 1000pf tụ, 4kv 222m
4kv 2200pf, 4kv 2.2nf, 4kv 2200pf tụ, 4kv 332k, 4kv 3300pf, 4kv 3300pf tụ, 4kv 3.3nf
4kv 472,4kv 4700pf tụ, 4kv 682,4kv 6800pf tụ, 4kv 6.8nf, 4kv 103,4kv 10000pf tụ
4kv 223,4kv 22000pf tụ
Tụ 6kv 101, tụ 6kv 100pf, tụ 6kv 151, tụ 6kv 150pf, tụ 6kv 221
Tụ 6kv 220pf, tụ 6kv 331,6kv 330pf, tụ 6kv 471,6kv 470pf, tụ 6kv 561,6kv 560pf
6kv 681,6kv 680pf, 6kv 680pf tụ, 6kv 102,6kv 1000pf, 6kv 1000pf tụ, 6kv 222m, 6kv 2200pf
6kv 2200pf tụ, 6kv 332k, 6kv 3300pf, 6kv 3300pf tụ, 6kv 472,6kv 4700pf tụ
6kv 682,6kv 6800pf tụ, 6kv 103,6kv 10000pf tụ, 6kv 223,6kv 22000pf tụ
Tụ 8kv 101, tụ 8kv 100pf, tụ 8kv 151, tụ 8kv 150pf, tụ 8kv 221
Tụ 8kv 220pf, tụ 8kv 331,8kv 330pf, tụ 8kv 471,8kv 470pf, tụ 8kv 561,8kv 560pf
8kv 681,8kv 680pf, 8kv 680pf tụ, 8kv 102,8kv 1000pf, 8kv 1000pf tụ, 8kv 222m, 8kv 2200pf
8kv 2200pf tụ, 8kv 332k, 8kv 3300pf, 8kv 3300pf tụ, 8kv 472,8kv 4700pf tụ, 8kv 682
8kv 6800pf tụ, 8kv 103,8kv 10000pf tụ, 8kv 223,8kv 22000pf tụ
Liên hệ với văn bản mô tả hình thức
3KV 4700pf (3KV 472K) -HVC-High Voltage Tụ gốm Nhà sản xuất
1. Điện áp danh định cao 3KV, 4700pf 2. Độ bền điện môi ở điện áp định mức 150% 3. Hệ số tiêu tán thấp ở 1% 4. Y5T
High Voltage đĩa gốm tụ 1 kVDC để 50 kVDC, Tổng Datasheet
Tổng Datasheet và chuẩn Phần Số HV tụ Gạch đĩa: